通暁 [Thông Hiếu]
つうぎょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

am hiểu; kiến thức sâu rộng

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Hiếu bình minh; rạng đông; trong trường hợp