通学カバン
[Thông Học]
通学かばん [Thông Học]
通学鞄 [Thông Học Bạc]
通学かばん [Thông Học]
通学鞄 [Thông Học Bạc]
つうがくカバン
– 通学かばん・通学鞄
つうがくかばん
– 通学かばん・通学鞄
Danh từ chung
cặp sách; cặp đi học