Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
通人
[Thông Nhân]
つうじん
🔊
Danh từ chung
người sành đời
Hán tự
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 通人
粋人
すいじん
người tinh tế
訳知り
わけしり
người từng trải; người có kinh nghiệm trong tình cảm