這う [Giá]
匍う [Bồ]
延う [Duyên]
はう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

bò; trườn

JP: あかぼうあるまえにはう。

VI: Đứa bé bò trước khi đi.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

trườn; uốn éo

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

leo; lan ra

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あかちゃんは部屋へやってきた。
Đứa bé đã bò vào phòng.
かれらのあかちゃんはちょうどはじめたところです。
Đứa bé của họ vừa mới bắt đầu bò.
ほふく前進ぜんしんはもっと素早すばやくゴキブリのようにえ!
Hãy bò nhanh hơn nữa như một con gián khi di chuyển theo kiểu bò sấp!
そのミミズがったようながたいんだけど。
Cái chữ như con giun bò, đọc khó chịu thật.
かれあしなにかががってくるのをかんじた。
Anh ấy cảm thấy thứ gì đó đang bò lên chân mình.
我々われわれ山道さんどうをまるでアリがうようにすすんだ。
Chúng tôi đã tiến lên con đường núi như những con kiến bò.

Hán tự

Giá bò; trườn; bò sát; kéo dài (dây leo)

Từ liên quan đến 這う