這い出す [Giá Xuất]
はい出す [Xuất]
はいだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

bò ra; trườn ra

JP: マルさんはテーブルのしたからした。

VI: Maru đã bò ra từ dưới bàn.

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

bắt đầu bò

Hán tự

Giá bò; trườn; bò sát; kéo dài (dây leo)
Xuất ra ngoài