途中 [Đồ Trung]

とちゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

trên đường; trên lộ trình

JP: 学校がっこう途中とちゅうでトムにった。

VI: Tôi đã gặp Tom trên đường đến trường.

Danh từ chungTrạng từ

ở giữa; giữa chừng; nửa chừng

JP: 途中とちゅうであきらめるな。

VI: Đừng từ bỏ giữa chừng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

途中とちゅう先生せんせい出会であった。
Tôi đã gặp giáo viên trên đường.
仕事しごと途中とちゅうやすむ。
Nghỉ giữa chừng công việc.
途中とちゅうすこやすみました。
Tôi đã nghỉ ngơi một chút giữa chừng.
えき途中とちゅうなの。
Tôi đang trên đường đến ga.
いえかえ途中とちゅうなの?
Bạn đang trên đường về nhà à?
かれらは帰宅きたく途中とちゅうだ。
Họ đang trên đường về nhà.
はなし途中とちゅうですみません。
Xin lỗi vì đã làm phiền giữa chừng.
我々われわれ途中とちゅうでであった。
Chúng tôi đã gặp nhau dọc đường.
途中とちゅうでにわかあめにあったんだよ。
Tôi đã gặp một cơn mưa rào bất chợt giữa đường.
かれらは途中とちゅうでにわかあめにあった。
Họ gặp mưa rào trên đường.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 途中
  • Cách đọc: とちゅう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: giữa chừng, dở dang; trên đường
  • JLPT (ước lượng): N3

2. Ý nghĩa chính

  • Giữa chừng: việc đang diễn ra nhưng chưa hoàn tất.
  • Trên đường: đang di chuyển đến đâu đó (đường đi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 途中 vs 中途: gần nghĩa; 「中途半端」 nhấn mạnh “nửa vời”.
  • 道中: trên đường đi (văn phong hơi cổ).
  • 〜中: đang ~ (trạng thái), khác với danh từ “giữa chừng”.
  • 途上: trên con đường phát triển/tiến trình (trang trọng, trừu tượng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 「途中でV」「Nの途中」.
  • Mẫu: 「話の途中ですが…」 dùng khi ngắt lời lịch sự.
  • Biến thể: 「途中まで」「途中下車」.
  • Diễn đạt tiến độ: 「工事は途中だ」: công trình đang dở.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
中途Đồng nghĩa gầnGiữa chừngTrong 「中途半端」
途上Liên quanTrên lộ trìnhTrang trọng, trừu tượng
道中Liên quanTrên đườngVăn phong cũ
完了Đối nghĩaHoàn tấtTrái ngược trạng thái
開始Liên quanBắt đầuĐiểm đầu tiến trình

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 途(ト): con đường, lộ trình; 中(チュウ/なか): giữa. → “giữa đường/giữa chừng”.
  • Hán Việt: đồ + trung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

「途中で」 rất tiện để nói lý do gián đoạn hay trễ hẹn. Trong giao tiếp lịch sự, mở đầu bằng 「話の途中で失礼しますが…」 giúp ngắt lời mềm mại.

8. Câu ví dụ

  • 駅へ行く途中で雨が降り出した。
    Trên đường ra ga thì trời đổ mưa.
  • 仕事はまだ途中だ。
    Công việc vẫn còn dang dở.
  • 話の途中ですが、質問があります。
    Xin lỗi đang giữa câu chuyện, tôi có câu hỏi.
  • レポートを途中まで書いた。
    Tôi đã viết báo cáo đến giữa chừng.
  • 登山の途中で休憩した。
    Chúng tôi nghỉ giữa chừng khi leo núi.
  • 会議途中で抜けてもいいですか。
    Tôi có thể ra ngoài giữa cuộc họp không?
  • 引っ越し作業は途中で止まっている。
    Việc chuyển nhà đang bị dừng giữa chừng.
  • 空港へ向かう途中で渋滞に巻き込まれた。
    Trên đường ra sân bay tôi bị kẹt xe.
  • 彼の説明は途中から難しくなった。
    Lời giải thích của anh ấy từ giữa chừng trở nên khó.
  • 映画の途中で電話が鳴った。
    Giữa phim thì điện thoại reo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 途中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?