逓降変圧器 [Đệ Hàng 変 Áp Khí]

ていこうへんあつき

Danh từ chung

Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện

⚠️Từ hiếm

máy biến áp hạ áp

🔗 降圧変圧器