逓信省 [Đệ Tín Tỉnh]
ていしんしょう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Bộ Giao thông và Truyền thông (giải thể năm 1949)

Hán tự

Đệ chuyển tiếp; lần lượt; gửi
Tín niềm tin; sự thật
Tỉnh bộ; tiết kiệm