逐語訳 [Trục Ngữ Dịch]
ちくごやく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dịch từng chữ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dịch từng chữ