逐語的 [Trục Ngữ Đích]
遂語的 [Toại Ngữ Đích]
ちくごてき

Tính từ đuôi na

từng chữ; nguyên văn

JP: 英語えいご逐語ちくごてき日本語にほんごやくしてはいけない。

VI: Không nên dịch tiếng Anh sang tiếng Nhật từng chữ một.

🔗 逐語訳

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちは逐語ちくごてき直訳ちょくやくではなく自然しぜんこえる翻訳ほんやくしいとおもいます。
Chúng tôi muốn có bản dịch nghe tự nhiên hơn là dịch đúng từng chữ.

Hán tự

Trục theo đuổi; đuổi đi; đuổi theo; hoàn thành; đạt được; cam kết
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Toại hoàn thành; đạt được