逐条審議 [Trục Điêu Thẩm Nghị]
ちくじょうしんぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thảo luận từng điều khoản

Hán tự

Trục theo đuổi; đuổi đi; đuổi theo; hoàn thành; đạt được; cam kết
Điêu điều khoản
Thẩm xét xử; thẩm phán
Nghị thảo luận