Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
逐条
[Trục Điêu]
ちくじょう
🔊
Danh từ chung
từng điểm một; từng điều một
Hán tự
逐
Trục
theo đuổi; đuổi đi; đuổi theo; hoàn thành; đạt được; cam kết
条
Điêu
điều khoản