逐字訳 [Trục Tự Dịch]
ちくじやく

Danh từ chung

dịch từng từ; dịch sát nghĩa

🔗 逐語訳

Hán tự

Trục theo đuổi; đuổi đi; đuổi theo; hoàn thành; đạt được; cam kết
Tự chữ; từ
Dịch dịch; lý do