透写 [Thấu Tả]
とうしゃ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vẽ theo mẫu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vẽ theo mẫu