透写 [Thấu Tả]
とうしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vẽ theo mẫu

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Tả sao chép; chụp ảnh

Từ liên quan đến 透写