透ける [Thấu]

すける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trong suốt

JP: レースのカーテンからけてえた世界せかいくらかった。

VI: Thế giới nhìn xuyên qua rèm cửa sổ mỏng manh trông tối tăm.