透かし [Thấu]
すかし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

hình mờ

Danh từ chung

họa tiết rỗng

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua