逆輸入
[Nghịch Thâu Nhập]
ぎゃくゆにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tái nhập khẩu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhập khẩu ngược