逆睫毛
[Nghịch Tiệp Mao]
さかまつ毛 [Mao]
逆睫 [Nghịch Tiệp]
さかまつ毛 [Mao]
逆睫 [Nghịch Tiệp]
さかまつげ
Danh từ chung
lông mi mọc ngược; lông mi mọc vào trong
🔗 逆さまつげ