逆捩じ [Nghịch Liệt]
逆ねじ [Nghịch]
逆捻 [Nghịch Niệp]
さかねじ

Danh từ chung

vặn ngược

Danh từ chung

đáp trả

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập
Liệt vặn; xoắn; méo
Niệp xoay; vặn; chơi đùa