Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
逆卍
[Nghịch Vạn]
ぎゃくまんじ
🔊
Danh từ chung
chữ vạn quay phải
Hán tự
逆
Nghịch
ngược; đối lập
卍
Vạn
chữ vạn; gammadion; fylfot