逆剃り [Nghịch Thế]
逆ぞり [Nghịch]
さかぞり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cạo ngược
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cạo ngược