逃げ腰 [Đào Yêu]
逃腰 [Đào Yêu]
にげごし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

chuẩn bị chạy trốn

JP: そんなごしではたたかいはできないね。

VI: Không thể chiến đấu với thái độ né tránh như thế.

Hán tự

Đào trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp