逃げ切る
[Đào Thiết]
逃切る [Đào Thiết]
逃切る [Đào Thiết]
にげきる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trốn thoát thành công; chạy thoát
JP: どんなに速く走っても、自分の運命から逃げ切ることはできない。
VI: Dù bạn có chạy nhanh đến mấy, bạn cũng không thể trốn thoát khỏi số phận của mình.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
giữ vững (và thắng); thắng sát nút