1. Thông tin cơ bản
- Từ: 送金(そうきん)
- Cách đọc: そうきん
- Loại từ: danh từ; danh động từ(サ変)→ 送金する
- Lĩnh vực: ngân hàng, tài chính, thương mại điện tử
- Kanji: 送(gửi)+ 金(tiền)
2. Ý nghĩa chính
Gửi tiền/chuyển tiền: chuyển tiền giữa cá nhân/tổ chức qua ngân hàng, bưu điện, ví điện tử, trong nước hoặc quốc tế.
3. Phân biệt
- 送金 vs 振り込み(振込): 振込 là “chuyển khoản” vào tài khoản cụ thể (bank transfer). 送金 rộng hơn, gồm cả chuyển tiền mặt, kiều hối, ví điện tử.
- 送金 vs 振替: 振替 là chuyển khoản nội bộ giữa các tài khoản (thường cùng hệ thống).
- 送金 vs 送付: 送付 là “gửi (hàng, tài liệu)”; không phải tiền.
- 不正送金: chuyển tiền gian lận; cụm báo chí thường gặp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: AからBへ(に)送金する/海外送金/手数料/送金額/送金先
- Ngữ cảnh: thanh toán hóa đơn, chuyển lương, kiều hối, thương mại quốc tế, fintech.
- Lưu ý: Xem 手数料, 着金(tiền đến), 名義(tên chủ tài khoản) để tránh lỗi giao dịch.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 振込 |
Đồng nghĩa hẹp |
chuyển khoản |
Chủ yếu trong nước, vào tài khoản cụ thể. |
| 送金先 |
Liên quan |
nơi nhận tiền |
Đối tượng/địa chỉ nhận tiền. |
| 海外送金 |
Liên quan |
chuyển tiền quốc tế |
Đòi hỏi thông tin SWIFT, phí cao hơn. |
| 不正送金 |
Đối chiếu rủi ro |
chuyển tiền gian lận |
Thường gặp trên báo chí. |
| 受取 |
Đối nghĩa vai trò |
nhận tiền |
Hành vi phía người nhận. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 送: “gửi, đưa đi”.
- 金: “tiền, kim loại”.
- Kết hợp: “gửi tiền”. Nghĩa trực tiếp, dễ đoán.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thao tác 送金 trong môi trường Nhật, chú ý 振込名義 (tên hiển thị) và 振込人 (người gửi) vì doanh nghiệp thường yêu cầu đúng định dạng. Với 海外送金, cần IBAN/SWIFT và thông tin người thụ hưởng đầy đủ để tránh trả lại.
8. Câu ví dụ
- 家賃は毎月銀行から送金している。
Tiền thuê nhà tôi chuyển hàng tháng từ ngân hàng.
- 海外送金の手数料が思ったより高い。
Phí chuyển tiền quốc tế cao hơn tôi nghĩ.
- 誤って別の口座に送金してしまった。
Tôi lỡ chuyển tiền vào tài khoản khác.
- 締切までに送金が確認できない場合は注文をキャンセルします。
Nếu không xác nhận được chuyển tiền trước hạn, đơn hàng sẽ bị hủy.
- 家族に学費を送金した。
Tôi đã gửi tiền học phí cho gia đình.
- スマホアプリで少額の送金が簡単にできる。
Có thể dễ dàng chuyển khoản số tiền nhỏ bằng ứng dụng điện thoại.
- 不正送金を防ぐため二要素認証を有効にした。
Để ngăn chuyển tiền gian lận, tôi bật xác thực hai yếu tố.
- 本日中の送金をお願いできますか。
Anh/chị có thể chuyển tiền trong hôm nay không?
- 着金は送金の翌営業日になる見込みです。
Tiền dự kiến sẽ vào tài khoản vào ngày làm việc tiếp theo sau khi chuyển.
- 口座情報を確認してから送金してください。
Vui lòng kiểm tra thông tin tài khoản trước khi chuyển tiền.