送金 [Tống Kim]

そうきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chuyển tiền

JP: フランスへの送金そうきん仕方しかたおしえてしいんですが。

VI: Bạn có thể chỉ cho tôi cách gửi tiền đến Pháp được không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはメアリーに送金そうきんしました。
Tom đã gửi tiền cho Mary.
なるべくはやく、全額ぜんがくをご送金そうきんくださるようおねがいします。
Xin vui lòng chuyển toàn bộ số tiền càng sớm càng tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 送金

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 送金(そうきん)
  • Cách đọc: そうきん
  • Loại từ: danh từ; danh động từ(サ変)→ 送金する
  • Lĩnh vực: ngân hàng, tài chính, thương mại điện tử
  • Kanji: 送(gửi)+ 金(tiền)

2. Ý nghĩa chính

Gửi tiền/chuyển tiền: chuyển tiền giữa cá nhân/tổ chức qua ngân hàng, bưu điện, ví điện tử, trong nước hoặc quốc tế.

3. Phân biệt

  • 送金 vs 振り込み(振込): 振込 là “chuyển khoản” vào tài khoản cụ thể (bank transfer). 送金 rộng hơn, gồm cả chuyển tiền mặt, kiều hối, ví điện tử.
  • 送金 vs 振替: 振替 là chuyển khoản nội bộ giữa các tài khoản (thường cùng hệ thống).
  • 送金 vs 送付: 送付 là “gửi (hàng, tài liệu)”; không phải tiền.
  • 不正送金: chuyển tiền gian lận; cụm báo chí thường gặp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: AからBへ(に)送金する/海外送金/手数料/送金額/送金
  • Ngữ cảnh: thanh toán hóa đơn, chuyển lương, kiều hối, thương mại quốc tế, fintech.
  • Lưu ý: Xem 手数料, 着金(tiền đến), 名義(tên chủ tài khoản) để tránh lỗi giao dịch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
振込 Đồng nghĩa hẹp chuyển khoản Chủ yếu trong nước, vào tài khoản cụ thể.
送金先 Liên quan nơi nhận tiền Đối tượng/địa chỉ nhận tiền.
海外送金 Liên quan chuyển tiền quốc tế Đòi hỏi thông tin SWIFT, phí cao hơn.
不正送金 Đối chiếu rủi ro chuyển tiền gian lận Thường gặp trên báo chí.
受取 Đối nghĩa vai trò nhận tiền Hành vi phía người nhận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “gửi, đưa đi”.
  • : “tiền, kim loại”.
  • Kết hợp: “gửi tiền”. Nghĩa trực tiếp, dễ đoán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thao tác 送金 trong môi trường Nhật, chú ý 振込名義 (tên hiển thị) và 振込人 (người gửi) vì doanh nghiệp thường yêu cầu đúng định dạng. Với 海外送金, cần IBAN/SWIFT và thông tin người thụ hưởng đầy đủ để tránh trả lại.

8. Câu ví dụ

  • 家賃は毎月銀行から送金している。
    Tiền thuê nhà tôi chuyển hàng tháng từ ngân hàng.
  • 海外送金の手数料が思ったより高い。
    Phí chuyển tiền quốc tế cao hơn tôi nghĩ.
  • 誤って別の口座に送金してしまった。
    Tôi lỡ chuyển tiền vào tài khoản khác.
  • 締切までに送金が確認できない場合は注文をキャンセルします。
    Nếu không xác nhận được chuyển tiền trước hạn, đơn hàng sẽ bị hủy.
  • 家族に学費を送金した。
    Tôi đã gửi tiền học phí cho gia đình.
  • スマホアプリで少額の送金が簡単にできる。
    Có thể dễ dàng chuyển khoản số tiền nhỏ bằng ứng dụng điện thoại.
  • 不正送金を防ぐため二要素認証を有効にした。
    Để ngăn chuyển tiền gian lận, tôi bật xác thực hai yếu tố.
  • 本日中の送金をお願いできますか。
    Anh/chị có thể chuyển tiền trong hôm nay không?
  • 着金は送金の翌営業日になる見込みです。
    Tiền dự kiến sẽ vào tài khoản vào ngày làm việc tiếp theo sau khi chuyển.
  • 口座情報を確認してから送金してください。
    Vui lòng kiểm tra thông tin tài khoản trước khi chuyển tiền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 送金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?