1. Thông tin cơ bản
- Từ: 退院
- Cách đọc: たいいん
- Loại từ: Danh từ + する (退院する)
- Nghĩa khái quát: xuất viện, rời bệnh viện sau khi điều trị
- Ngữ vực: y tế, hành chính bệnh viện; dùng trang trọng – trung tính
2. Ý nghĩa chính
退院 là việc bệnh nhân kết thúc điều trị nội trú và rời bệnh viện. Có thể dùng dưới dạng động từ: 退院する (xuất viện), 退院させる (cho xuất viện), 退院手続き (thủ tục xuất viện).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 入院: nhập viện (đối nghĩa trực tiếp). 入院する ↔ 退院する.
- 退所: rời khỏi một cơ sở (viện dưỡng lão, cơ sở phúc lợi). Không đặc thù cho bệnh viện.
- 退学: thôi học, 退社: nghỉ khỏi công ty. Cùng chữ 退 nhưng khác phạm vi.
- 退院許可: “cho phép xuất viện”, thường do bác sĩ quyết định sau khi đánh giá tình trạng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu thường gặp: 明日退院します (Ngày mai tôi xuất viện); 医師の判断で退院になった (Theo quyết định của bác sĩ tôi được xuất viện).
- Trang trọng: 退院のご報告 (xin thông báo việc xuất viện), 退院後 (sau xuất viện).
- Thủ tục: 退院手続き/退院説明/退院計画/退院支援 (kế hoạch, hỗ trợ xuất viện).
- Ngữ cảnh xã hội: báo chí thường viết 〜さんが退院した (ông/bà … đã xuất viện) để cập nhật tình trạng sức khỏe người nổi tiếng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 入院 |
Đối nghĩa |
Nhập viện |
入院期間 (thời gian nằm viện), 入退院 (nhập – xuất viện). |
| 退院する |
Cụm động từ |
Xuất viện |
Dạng dùng phổ biến trong hội thoại. |
| 退院手続き |
Ngữ cố định |
Thủ tục xuất viện |
Gồm thanh toán, hướng dẫn thuốc, hẹn tái khám. |
| 退院後 |
Liên quan |
Sau xuất viện |
退院後のケア (chăm sóc sau xuất viện). |
| 外来 |
Liên quan |
Khám ngoại trú |
Thường tiếp tục sau khi 退院. |
| 快復・回復 |
Liên quan |
Bình phục, hồi phục |
回復して退院する (bình phục rồi xuất viện). |
| 転院 |
Liên quan |
Chuyển viện |
Rời viện này sang viện khác, không phải “xuất viện về nhà”. |
| 退所 |
Phân biệt |
Rời cơ sở |
Không chuyên biệt cho bệnh viện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 退 (タイ, しりぞ-く/ける): lui, rút, rời khỏi.
- 院 (イン): viện, cơ sở (bệnh viện, học viện…).
- Ghép nghĩa: rời khỏi “viện” → xuất viện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế Nhật Bản, 退院 thường gắn với “kế hoạch xuất viện” (退院計画), đảm bảo bệnh nhân có hỗ trợ tại nhà, ví dụ điều dưỡng, phục hồi chức năng. Vì vậy nghe 退院 không chỉ là “ra viện” mà còn hàm ý bước chuyển sang chăm sóc ngoại trú. Khi nói với người bệnh, nên dùng lời tích cực và lịch sự: “ご退院おめでとうございます。”
8. Câu ví dụ
- 検査が問題なければ明日退院できます。
Nếu xét nghiệm không vấn đề, ngày mai anh/chị có thể xuất viện.
- ようやく退院の許可が出た。
Cuối cùng tôi cũng được cho phép xuất viện.
- 彼女は手術後一週間で退院した。
Cô ấy xuất viện sau một tuần hậu phẫu.
- 退院手続きを済ませてからお迎えに行きます。
Tôi sẽ đi đón sau khi hoàn tất thủ tục xuất viện.
- 高齢の父は退院後、在宅介護を受けている。
Bố tôi cao tuổi, sau xuất viện đang được chăm sóc tại nhà.
- 医師の判断で予定より早く退院になった。
Theo quyết định bác sĩ, tôi được xuất viện sớm hơn dự kiến.
- 彼は退院しても通院治療が必要だ。
Dù đã xuất viện, anh ấy vẫn cần điều trị ngoại trú.
- 著名人の退院がニュースで報じられた。
Việc xuất viện của người nổi tiếng được đưa tin.
- 退院祝いに花を贈った。
Tôi gửi hoa mừng xuất viện.
- 体力が戻るまで退院は難しいと言われた。
Tôi được nói rằng khó xuất viện cho đến khi hồi phục thể lực.