Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
退嬰政策
[Thoái Anh Chánh Sách]
たいえいせいさく
🔊
Danh từ chung
chính sách bảo thủ
Hán tự
退
Thoái
rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối
嬰
Anh
dấu thăng; em bé
政
Chánh
chính trị; chính phủ
策
Sách
kế hoạch; chính sách