退化
[Thoái Hóa]
たいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Sinh học
thoái hóa; suy thoái; teo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
suy thoái (ví dụ: xã hội); suy giảm; thoái hóa
Trái nghĩa: 進化
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人類は生態系の退化を防ぐことができるだろうか?
Loài người có thể ngăn chặn sự suy thoái của hệ sinh thái không?