追慕 [Truy Mộ]
ついぼ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhớ nhung; khao khát

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Mộ nhớ nhung; khao khát; yêu quý; ngưỡng mộ