追慕 [Truy Mộ]
ついぼ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhớ nhung; khao khát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhớ nhung; khao khát