Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
追悼碑
[Truy Điệu Bi]
ついとうひ
🔊
Danh từ chung
bia tưởng niệm
Hán tự
追
Truy
đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
悼
Điệu
than khóc; đau buồn
碑
Bi
bia mộ; đài tưởng niệm