追悼演説 [Truy Điệu Diễn Thuyết]
ついとうえんぜつ

Danh từ chung

điếu văn

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Điệu than khóc; đau buồn
Diễn biểu diễn; diễn xuất
Thuyết ý kiến; lý thuyết