追徴 [Truy Chưng]
ついちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phụ phí; thu thêm

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Chưng dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi