Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
追儺
[Truy Na]
ついな
🔊
Danh từ chung
lễ xua đuổi tà ma
Hán tự
追
Truy
đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
儺
Na
trừ tà