述懐 [Thuật Hoài]
じゅっかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nói về (suy nghĩ, ký ức, v.v.); kể lại (cảm xúc, hồi ức, v.v.); hồi tưởng; ký ức

Hán tự

Thuật đề cập; phát biểu
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo