迫り [Bách]
[Bách]
せり
セリ

Danh từ chung

thang máy sân khấu; cửa sập

🔗 せり出す・せりだす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

試験しけん目前もくぜんせまった。
Kỳ thi sắp diễn ra.
時間じかんせまっている。
Thời gian đang gấp rút.
うすれがせまった。
Hoàng hôn đang đến gần.
先生せんせいかれこたえせまった。
Giáo viên đã ép cậu ấy trả lời.
約束やくそくせまっている。
Ngày hẹn đã đến gần.
時間じかん刻々こっこくせまっている。
Thời gian đang dần đến.
過去かこあやまちがせまってくる。
Những sai lầm trong quá khứ đang dồn dập đến gần.
夕暮ゆうぐれが谷間たにませまっていた。
Hoàng hôn đã gần kề trong thung lũng.
我々われわれ飢饉ききんせまった。
Nạn đói đang đến gần chúng ta.
入学にゅうがく試験しけん間近まぢかせまっていた。
Kỳ thi vào trường đã đến gần.

Hán tự

Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy

Từ liên quan đến 迫り