Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
迦葉仏
[Ca Diệp Phật]
かしょうぶつ
🔊
Danh từ chung
Phật Ca Diếp
Hán tự
迦
Ca
(dùng để phiên âm)
葉
Diệp
lá; lưỡi
仏
Phật
Phật; người chết; Pháp