Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
近郊農業
[Cận Giao Nông Nghiệp]
きんこうのうぎょう
🔊
Danh từ chung
nông nghiệp đô thị
Hán tự
近
Cận
gần; sớm; giống như; tương đương
郊
Giao
ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn
農
Nông
nông nghiệp; nông dân
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn