Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
近畿圏
[Cận Kì Quyển]
きんきけん
🔊
Danh từ chung
vùng Kinki mở rộng
Hán tự
近
Cận
gần; sớm; giống như; tương đương
畿
Kì
kinh đô
圏
Quyển
hình cầu; vòng tròn; bán kính; phạm vi