1. Thông tin cơ bản
- Từ: 近畿(きんき)
- Loại từ: Danh từ固有 (địa danh)
- Ý niệm khái quát: vùng 近畿 ở Nhật Bản (thường tương ứng với khu vực 関西, phạm vi hành chính có thể bao gồm cả 三重県 tùy ngữ cảnh)
- Dạng thường gặp: 近畿地方, 近畿圏, 近畿大学, 近畿日本鉄道(近鉄)
2. Ý nghĩa chính
近畿 chỉ một vùng địa lý lớn ở miền Tây Nhật Bản, trung tâm là 大阪府・京都府・兵庫県・奈良県・滋賀県・和歌山県, và trong nhiều phân loại còn bao gồm 三重県.
3. Phân biệt
- 関西: khái niệm văn hóa/xã hội, gần tương đương 近畿 nhưng không luôn trùng khít về phạm vi.
- 近畿地方: cách gọi theo phân vùng địa lý-hành chính; dùng trong dự báo thời tiết, thống kê.
- 近畿圏: “vùng vành đai 近畿” (kinh tế/đô thị), trọng tâm là vùng đô thị Osaka-Kobe-Kyoto.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa lý/khí tượng: 近畿地方は梅雨入りしました。
- Xuất thân/tổ chức: 近畿出身, 近畿大学, 近畿日本鉄道。
- Kinh tế-xã hội: 近畿圏の人口, 近畿の産業構造。
- Lưu ý: trong hội thoại hàng ngày, 関西 thường được dùng nhiều hơn; văn bản chính thức ưa 近畿/近畿地方.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 関西 |
Gần nghĩa |
Vùng Kansai |
Thường dùng trong đời sống; biên giới linh hoạt. |
| 近畿地方 |
Biến thể |
Vùng 近畿 (địa lý-hành chính) |
Dùng trong dự báo thời tiết, thống kê nhà nước. |
| 近畿圏 |
Liên quan |
Vùng vành đai 近畿 |
Nhấn phạm vi kinh tế/đô thị. |
| 関東 |
Đối ứng khu vực |
Vùng Kanto |
Đối trọng địa lý-văn hóa với 近畿/関西. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 近 (きん): gần.
- 畿 (き): kinh (vùng quanh kinh đô). Chữ cổ chỉ khu vực quanh triều đình.
- 近+畿: khu vực gần kinh đô (xưa là Kyoto) → vùng 近畿.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, ranh giới 近畿 và 関西 có thể thay đổi theo cơ quan, mục đích thống kê. Khi viết học thuật hay tài liệu chính thức, nên nêu rõ “近畿地方(大阪・京都…)” để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- 近畿地方は今夜から大雨に警戒が必要です。
Vùng Kinki cần cảnh giác mưa lớn từ đêm nay.
- 彼は近畿出身で、大学は京都に通っていた。
Anh ấy quê vùng Kinki và từng học đại học ở Kyoto.
- 近畿の企業はものづくりの伝統が強い。
Doanh nghiệp vùng Kinki có truyền thống sản xuất mạnh.
- この鉄道会社は正式名称が近畿日本鉄道だ。
Công ty đường sắt này tên chính thức là Kintetsu (Đường sắt Nhật Bản Kinki).
- 統計では近畿圏の人口減少が緩やかだ。
Theo thống kê, dân số vùng vành đai Kinki giảm nhẹ.
- 今年の梅雨入りは近畿が最も早かった。
Năm nay, vùng Kinki vào mùa mưa sớm nhất.
- 私は近畿地方で育ち、関西弁に親しんでいる。
Tôi lớn lên ở vùng Kinki và quen nói tiếng Kansai.
- 観光で近畿を巡るなら、京都と奈良は外せない。
Đi du lịch Kinki thì không thể bỏ qua Kyoto và Nara.
- この大学は近畿有数の研究拠点だ。
Trường đại học này là một trung tâm nghiên cứu hàng đầu ở Kinki.
- 台風が近畿に接近し、交通に影響が出ている。
Bão đang áp sát Kinki, giao thông bị ảnh hưởng.