近海 [Cận Hải]
きんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vùng biển ven bờ; biển lân cận

Hán tự

Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Hải biển; đại dương