近年 [Cận Niên]

きんねん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungTrạng từ

những năm gần đây

JP: アジア諸国しょこくからの輸入ゆにゅうひん近年きんねん増大ぞうだいしている。

VI: Hàng nhập khẩu từ các nước châu Á đã tăng trong những năm gần đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

近年きんねん物価ぶっか徐々じょじょがっている。
Gần đây, giá cả đang dần tăng lên.
近年きんねんにおける医学いがく進歩しんぽはめざましい。
Tiến bộ trong y học gần đây thật đáng kinh ngạc.
近年きんねん科学かがく目覚めざましく進歩しんぽした。
Gần đây khoa học đã tiến bộ một cách đáng kể.
近年きんねん作業さぎょう療法りょうほう需要じゅよう急速きゅうそくたかまった。
Gần đây, nhu cầu về trị liệu công việc đã tăng nhanh chóng.
近年きんねんかれらはたびたびししている。
Gần đây họ thường xuyên chuyển nhà.
近年きんねん化学かがくおどろくべき進歩しんぽげてきた。
Trong những năm gần đây, hóa học đã đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc.
旅行りょこうしゃかず近年きんねんおおきく増加ぞうかした。
Số lượng khách du lịch đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
観光かんこうきゃくかず近年きんねんおおいに増加ぞうかした。
Số lượng du khách đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
近年きんねんでは人間にんげん心理しんりなぞあつかうサイコホラーも人気にんきである。
Gần đây, thể loại phim kinh dị tâm lý về những bí ẩn của tâm lý con người cũng rất được ưa chuộng.
近年きんねんでは、電子でんしコンピューターがますます重要じゅうようになってきた。
Gần đây, máy tính điện tử ngày càng trở nên quan trọng hơn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 近年
  • Cách đọc: きんねん
  • Loại từ: Danh từ (dùng như phó từ)
  • Nghĩa khái quát: những năm gần đây, dăm năm trở lại đây
  • Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, báo cáo

2. Ý nghĩa chính

近年 chỉ khoảng thời gian vài năm gần đây, thường 3–10 năm tùy ngữ cảnh. Dùng để nêu xu hướng, thay đổi dài hơi hơn so với “gần đây” tức thời.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 最近: gần đây (vài ngày–vài tháng), phạm vi thời gian ngắn hơn 近年.
  • 近頃: gần đây, khẩu ngữ, sắc thái đời thường.
  • この数年/ここ数年: “vài năm nay”; thân mật hơn 近年.
  • 近年まれにみる: “hiếm thấy trong nhiều năm gần đây” – thành ngữ thường dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt đầu câu như phó từ: 近年、〜 nêu bối cảnh/chủ đề về xu hướng.
  • Định ngữ: 近年の+danh từ (近年の傾向, 近年の研究, 近年の動向).
  • Dùng nhiều trong văn bản học thuật, tin tức, báo cáo kinh doanh, chính sách.
  • Kết hợp: 近年増加する, 近年注目される, 近年深刻化している.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最近Liên quangần đâyKhoảng thời gian ngắn hơn, thiên về đời sống.
近頃Liên quandạo nàyKhẩu ngữ, thân mật.
ここ数年Gần đồng nghĩavài năm gần đâyÍt trang trọng hơn 近年.
長年Đối lập ngữ nghĩanhiều nămKhoảng thời gian dài, không nhấn vào “gần”.
近年まれにみるCụm cố địnhhiếm thấy trong những năm gần đâyDùng để nhấn mạnh mức độ hiếm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 近(キン/ちかい): gần
  • 年(ネン/とし): năm
  • Ghép nghĩa: “những năm gần” → những năm gần đây.

7. Bình luận mở rộng (AI)

近年 hay đi với dữ liệu, thống kê, hoặc kết quả nghiên cứu để tạo cảm giác khách quan. Khi viết luận, dùng 近年 thay cho 最近 giúp câu văn trang trọng và ổn định về phạm vi thời gian.

8. Câu ví dụ

  • 近年、外国人観光客が増えている。
    Những năm gần đây, lượng khách du lịch nước ngoài tăng lên.
  • 近年の研究によれば、この薬は有効だ。
    Theo các nghiên cứu những năm gần đây, thuốc này có hiệu quả.
  • 日本は近年まれにみる猛暑に見舞われた。
    Nhật Bản hứng chịu đợt nắng nóng hiếm thấy trong nhiều năm gần đây.
  • IT業界は近年大きく変化した。
    Ngành IT đã thay đổi lớn trong những năm gần đây.
  • 近年、少子化が深刻化している。
    Những năm gần đây, tình trạng ít con trở nên nghiêm trọng hơn.
  • 近年の傾向として在宅勤務が増えている。
    Một xu hướng của những năm gần đây là làm việc tại nhà tăng.
  • この地域では近年災害が相次いでいる。
    Tại khu vực này, những năm gần đây thiên tai liên tiếp xảy ra.
  • 作品は近年になって再評価された。
    Tác phẩm chỉ mới được đánh giá lại trong vài năm trở lại đây.
  • 近年のデータを比較して結論を出す。
    So sánh dữ liệu những năm gần đây để rút ra kết luận.
  • 近年、健康志向が高まっている。
    Những năm gần đây, xu hướng chú trọng sức khỏe gia tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 近年 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?