迎賓館 [Nghênh Tân Quán]
げいひんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nhà khách; phòng tiếp khách

Danh từ chung

Nhà khách quốc gia

Hán tự

Nghênh chào đón; gặp; chào hỏi
Tân khách quý; khách
Quán tòa nhà; dinh thự