迄に [Hất]
までに

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trước; không muộn hơn

JP: 昭和しょうわ天皇てんのう靖国神社やすくにじんじゃ75年ななじゅうごねんまでに戦後せんごけい8回はっかい参拝さんぱいした。

VI: Thiên hoàng Showa đã thăm viếng đền Yasukuni tổng cộng tám lần cho đến năm 1975 sau chiến tranh.

Hán tự

Hất đến; cho đến; đến mức