Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
theo (một con đường, lối đi, v.v.); lần theo
JP: 森の中の小道を辿っていくのは楽しいことだ。
VI: Đi dọc theo con đường mòn trong rừng là một điều thú vị.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
theo (một manh mối, mùi, dấu vết, cốt truyện, v.v.); lần theo (một lộ trình, lịch sử, cây gia đình, v.v.); nhớ lại (ví dụ: ký ức của mình); tìm kiếm; đi qua
JP: 猟師は熊の足跡をたどった。
VI: Thợ săn đã theo dấu chân của con gấu.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hướng tới (một tình huống); đi theo hướng của; đi theo (một con đường); theo đuổi (một con đường); gặp (một số phận)
JP: 彼の人気は下降線をたどっている。
VI: Sự nổi tiếng của anh ấy đang trên đà giảm sút.