辻待ち [Thập Đãi]
辻待 [Thập Đãi]
つじまち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xe chờ thuê

Hán tự

Thập ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)
Đãi chờ đợi; phụ thuộc vào