Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
辻占
[Thập Chiếm]
つじうら
🔊
Danh từ chung
giấy bói toán
Hán tự
辻
Thập
ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)
占
Chiếm
chiếm; dự đoán