Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
辺陬
[Biên Tưu]
へんすう
🔊
Danh từ chung
vùng xa xôi
Hán tự
辺
Biên
vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
陬
Tưu
góc