1. Thông tin cơ bản
- Từ: 農薬
- Cách đọc: のうやく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Hóa chất dùng trong nông nghiệp để diệt trừ sâu bệnh, nấm, cỏ dại… và bảo vệ cây trồng.
- Hán Việt: Nông dược
- Ghi chú: Thường xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp, an toàn thực phẩm, môi trường.
2. Ý nghĩa chính
農薬 là tên gọi chung cho các loại thuốc dùng trong canh tác: gồm 殺虫剤 (thuốc trừ sâu), 殺菌剤 (thuốc trừ nấm/bệnh), 除草剤 (thuốc diệt cỏ). Từ này có sắc thái trung tính trong văn bản kỹ thuật, nhưng trong đời sống thường ngày đôi khi mang lo ngại về sức khỏe (ví dụ: 残留農薬 – dư lượng nông dược).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 農薬 vs 肥料: 農薬 để diệt/kiểm soát sinh vật gây hại; 肥料 là phân bón cung cấp dinh dưỡng cho cây.
- 無農薬, 低農薬: Nhãn mô tả mức sử dụng; 無農薬 là không dùng, 低農薬 là giảm mức dùng (không đồng nghĩa “tự nhiên” tuyệt đối).
- 農薬 vs 薬剤/薬品: 薬剤/薬品 là “chế phẩm/hoá chất” nói chung; 農薬 là phạm trù dùng riêng cho nông nghiệp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 農薬を散布する (phun), 農薬を使用する (sử dụng), 残留農薬 (dư lượng), 農薬規制 (quy định), 無農薬野菜 (rau không dùng nông dược).
- Văn phong: trung tính–kỹ thuật trong báo cáo, chính sách; trong quảng cáo thực phẩm hay dùng đối lập “無農薬/有機”.
- Lưu ý: Phân biệt mục đích (trừ sâu–trừ cỏ–trừ nấm) để chọn thuật ngữ cụ thể (殺虫剤・除草剤・殺菌剤).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 殺虫剤 | Loại cụ thể | Thuốc trừ sâu | Nhóm con của 農薬 |
| 除草剤 | Loại cụ thể | Thuốc diệt cỏ | Nhóm con của 農薬 |
| 殺菌剤 | Loại cụ thể | Thuốc trừ nấm/bệnh | Nhóm con của 農薬 |
| 残留農薬 | Liên quan | Dư lượng nông dược | Chủ đề an toàn thực phẩm |
| 無農薬 | Đối lập | Không dùng nông dược | Thường dùng làm nhãn thực phẩm |
| 低農薬 | Liên quan | Ít nông dược | Không đồng nghĩa “không dùng” |
| 有機栽培 | Liên quan | Canh tác hữu cơ | Nhấn mạnh quy trình canh tác |
| 農薬取締法 | Liên quan | Luật quản lý nông dược | Khung pháp lý tại Nhật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 農: “nông” – nông nghiệp, canh tác. Âm On: ノウ.
- 薬: “dược” – thuốc/hoá chất. Âm On: ヤク, Kun: くすり.
- Ghép nghĩa: “thuốc dùng cho nông nghiệp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 農薬, hãy gắn với các trục “hiệu quả canh tác – an toàn – môi trường”. Trong bài viết học thuật, bạn sẽ gặp các cụm như 農薬耐性 (kháng thuốc) hay 総使用量 (tổng lượng sử dụng). Trong truyền thông, các nhãn “無農薬・有機” thường dùng để truyền thông giá trị, nhưng tiêu chuẩn pháp lý cụ thể có thể khác nhau, vì vậy nên đọc kỹ bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- この地域では農薬を減らした栽培が進んでいる。
Khu vực này đang thúc đẩy canh tác giảm thuốc nông dược.
- 果樹園に農薬を散布する前に、天候を確認してください。
Hãy kiểm tra thời tiết trước khi phun nông dược ở vườn cây ăn quả.
- 輸入野菜の残留農薬について検査が行われた。
Đã tiến hành kiểm tra về dư lượng nông dược của rau nhập khẩu.
- 無農薬の米を探している消費者が増えている。
Ngày càng nhiều người tiêu dùng tìm mua gạo không dùng nông dược.
- 適切な農薬の使用量とタイミングが収量を左右する。
Lượng dùng và thời điểm sử dụng nông dược phù hợp quyết định năng suất.
- この除草剤は農薬として登録されている。
Thuốc diệt cỏ này đã được đăng ký là nông dược.
- 環境への配慮から、学校の畑では農薬を使わない方針だ。
Vì cân nhắc môi trường, vườn trường chủ trương không dùng nông dược.
- 新しい規制で、特定の農薬が使用禁止になった。
Theo quy định mới, một số nông dược đã bị cấm sử dụng.
- 生態系に影響を与えない農薬の開発が進められている。
Việc phát triển nông dược không ảnh hưởng hệ sinh thái đang được thúc đẩy.
- 有機栽培でも、例外的に認められた農薬がある。
Ngay cả canh tác hữu cơ cũng có một số nông dược được phép dùng trong trường hợp ngoại lệ.