農業協同組合 [Nông Nghiệp Hiệp Đồng Tổ Hợp]
のうぎょうきょうどうくみあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

hợp tác xã nông nghiệp

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Hiệp hợp tác
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1