1. Thông tin cơ bản
- Từ: 農村
- Cách đọc: のうそん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Nông thôn, làng quê
- Collocation: 農村部、農村地域、農村社会、都市と農村、農村振興
- Phong cách: Trung tính, hay dùng trong học thuật, báo chí, chính sách
2. Ý nghĩa chính
農村 chỉ khu vực nông nghiệp là chủ đạo, mật độ dân cư thấp hơn thành thị, cấu trúc cộng đồng làng xã rõ nét.
3. Phân biệt
- 農村 vs 田舎(いなか): 田舎 mang sắc thái đời thường, cảm xúc “quê nhà/ miền quê”. 農村 là thuật ngữ trung tính, mang tính mô tả xã hội học.
- 農村 vs 村落(そんらく): 村落 thiên về đơn vị làng bản; 農村 là khái niệm vùng nông thôn rộng hơn.
- Đối lập: 都市・都会(đô thị, thành phố).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính sách: 農村振興、農村活性化(chấn hưng/khơi dậy sức sống nông thôn)
- Xã hội học: 農村社会、農村コミュニティ
- Địa lý: 農村地域、農村部
- So sánh: 都市と農村の格差(chênh lệch đô thị - nông thôn)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 田舎 |
Gần nghĩa |
Miền quê, nhà quê |
Thân mật, cảm xúc, đời thường |
| 村落 |
Liên quan |
Làng bản |
Đơn vị cư trú nhỏ |
| 農業 |
Liên quan |
Nông nghiệp |
Nền tảng kinh tế của 農村 |
| 都市・都会 |
Đối nghĩa |
Đô thị, thành phố |
Khu vực đối lập về cấu trúc và mật độ |
| 過疎 |
Liên quan |
Thưa dân |
Vấn đề xã hội của nhiều 農村 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 農(nông)+ 村(thôn, làng) → “làng nông nghiệp; vùng nông thôn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Bài báo hay dùng cụm 「都市と農村の交流」 để nói các chương trình đưa người thành thị trải nghiệm nông thôn. Khi viết luận, bạn có thể dùng cấu trúc 「農村における高齢化の進行」 để nêu vấn đề một cách trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 農村部では公共交通が限られている。
Ở khu vực nông thôn, giao thông công cộng bị hạn chế.
- 都市と農村の格差を是正する政策が必要だ。
Cần chính sách điều chỉnh chênh lệch giữa đô thị và nông thôn.
- 農村社会のつながりは今も強い。
Sự gắn kết cộng đồng ở nông thôn đến nay vẫn bền chặt.
- 若者が農村から都市へ流出している。
Giới trẻ đang rời nông thôn lên thành thị.
- 農村地域でテレワークを推進する。
Thúc đẩy làm việc từ xa tại vùng nông thôn.
- 農村振興の予算が拡充された。
Ngân sách chấn hưng nông thôn được tăng cường.
- 観光客が農村の暮らしを体験できるツアーが人気だ。
Tour cho du khách trải nghiệm đời sống nông thôn rất được ưa chuộng.
- 高齢化が進む農村で医療体制が課題だ。
Ở nông thôn đang già hóa, hệ thống y tế là vấn đề nan giải.
- この研究は農村の水資源管理を分析する。
Nghiên cứu này phân tích quản lý tài nguyên nước ở nông thôn.
- 都会出身の彼は農村の静けさに魅了された。
Anh ấy, người gốc thành phố, bị cuốn hút bởi sự yên bình của nông thôn.