農政 [Nông Chánh]
のうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

quản lý nông nghiệp

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Chánh chính trị; chính phủ